Việt
bản công kích
góc dốc .
bản hợp đồng lao động
bản hợp đồng tuyển dụng
Đức
Anstellungsvertrag
Anstellungsvertrag /der/
bản hợp đồng lao động; bản hợp đồng tuyển dụng;
Anstellungsvertrag /m -(e)s, -träge/
bản công kích, góc dốc (của máy bay).