TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rising gradient

gradien độ dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dốc lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dốc xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái dốc hai phía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dốc mái nhà 450

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nghiêng dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rising gradient

 rising gradient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascending line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uphill grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

double pitched roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shed roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

square pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top rake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ratio of slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skewing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rising gradient /xây dựng/

gradien độ dốc

 rising gradient

đường dốc lên

incline, pitch, rising gradient

đường dốc xuống

 ascending line, grade, rising gradient, uphill grade

đường dốc lên

double pitched roof, rake, rising gradient, shed roof

mái dốc hai phía

square pitch, rising gradient, roof pitch, roof slope, slope

độ dốc mái nhà 450

top rake, raking, ratio of slope, rising gradient, skewing, slant, slope

độ nghiêng dọc (cắt gọt)