rising gradient /xây dựng/
gradien độ dốc
rising gradient
đường dốc lên
incline, pitch, rising gradient
đường dốc xuống
ascending line, grade, rising gradient, uphill grade
đường dốc lên
double pitched roof, rake, rising gradient, shed roof
mái dốc hai phía
square pitch, rising gradient, roof pitch, roof slope, slope
độ dốc mái nhà 450
top rake, raking, ratio of slope, rising gradient, skewing, slant, slope
độ nghiêng dọc (cắt gọt)