dog /xây dựng/
cái đục đá
dog
cái đục đá
dog, ear, eye
vòng móc
boarder, chisel, dog, gad
cái đục đá
couple, cramp, cramp-iron, dog
móc vào
cog, cogged, core bar, dog
vấu gỗ
straight cramp, cramp-iron, crampon, dog
đinh đỉa chữ U
click wheel, detent, detent pawl, dog
cấu bánh cóc
detent pawl, dog, fang bolt, faucet, finger
chốt khóa
boot, clamping plate, dog, hold-down clamp, pressboard
tấm ép
Loại ván bền, được tráng một lớp men dày, làm từ sợi hữu cơ như vỏ bào hoặc mẩu gỗ nhỏ được ép thành tấm; sử dụng trong xây dựng.
A strong, highly glazed board made from organic fibers, such as wood chips, or particles pressed to form a board; used for construction.
anvil, blocking device, boundary member, dog, dog spike, limit
cữ chặn
form carrier, catch, cradle, crutch, dog, entablature, fender support bracket, foot
giá đỡ ván khuôn
detent, detent pawl, dog, keeper, latch, locking pawl, pawl, ratchet, trip dog
vấu tỳ
detent, detent pawl, dog, holding pawl, keeper, latch, locking pawl, parking pawl, pawl, ratchet, retaining catch, retaining pawl, trip dog
vấu hãm
nail claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link, peg, rake, shackle
cái móc đinh