pawl /cơ khí & công trình/
cái cam
pawl /toán & tin/
cam, ngạc, chốt hãm
pawl /ô tô/
móc gài
Pawl /cơ khí & công trình/
móc gài (con cóc)
pawl
móc gài
Pawl
móc gài (con cóc)
pawl
ngạc
pawl /điện lạnh/
cái cam
pawl
cam, ngạc, chốt hãm
pawl, stop pin /ô tô/
chốt chặt
lug, nib, pawl
chốt ngàm
detent pawl, latch, pawl
con cóc
dog wheel, geneva wheel, holding pawl, keeper, latch, locking pawl, pawl
bộ bánh cóc
detent, detent pawl, dog, keeper, latch, locking pawl, pawl, ratchet, trip dog
vấu tỳ
detent, detent pawl, dog, holding pawl, keeper, latch, locking pawl, parking pawl, pawl, ratchet, retaining catch, retaining pawl, trip dog
vấu hãm