TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngạc

ngạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chốt hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái ngạc

cái ngạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngạc

pawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 pawl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái ngạc

 peg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngạc

Klinke

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

ngạc

cliquet

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der junge Mann kehrt an seinen Tisch zurückt und wundert sich darüber, daß die Welt im Sonnenschein endet.

Chàng trai trở lại bàn và ngạc nhiên thấy rằng thế giới kết thúc trong ánh nắng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young man returns to his table, marvels that the world ends in sunlight.

Chàng trai trở lại bàn và ngạc nhiên thấy rằng thế giới kết thúc trong ánh nắng.

The young man goes inside, takes off his wet jacket, marvels at how the world ends in rain.

Chàng trai đi vào trong quán, cởi áo khoác ướt và ngạc nhiên rằng thế giới kết thúc trong mưa.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rotkäppchen fragte wunderlich

Khăn đỏ ngạc nhiên hỏi:-

Es wunderte sich, dass die Tür aufstand, und wie es in die Stube trat, so kam es ihm so seltsam darin vor, dass es dachte:

Khăn đỏ ngạc nhiên thấy cửa mở toang, bước vào phòng thì thấy có gì khang khác,

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cam,ngạc

[DE] Klinke

[VI] cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại)

[EN] pawl

[FR] cliquet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pawl

ngạc

 pawl /toán & tin/

cam, ngạc, chốt hãm

pawl

cam, ngạc, chốt hãm

 pawl

cam, ngạc, chốt hãm

 peg

cái ngạc