Sperrstift /m/CT_MÁY/
[EN] catch pin
[VI] chốt hãm
Splint /m/CNSX/
[EN] cotter
[VI] chốt hãm
Splint /m/VT_THUỶ/
[EN] cotter pin
[VI] chốt hãm
Schließbolzeh /m/CƠ/
[EN] cotter pin
[VI] chốt hãm
Anhaltestift /m/Đ_SẮT/
[EN] catch pin
[VI] chốt hãm
Keil /m/CƠ/
[EN] cotter pin, key, spline, wedge
[VI] chốt hãm, nêm
Querkeil /m/CNSX, CT_MÁY/
[EN] cotter
[VI] chốt hãm; chêm
Haltestift /m/CNSX/
[EN] retaining pin
[VI] chốt hãm, chốt giữ
Feststelleinrichtung /f/CNSX/
[EN] retainer
[VI] vòng cách (ổ lăn), chốt hãm
Sicherungsstift /m/CT_MÁY/
[EN] locking pin
[VI] chốt hãm, chốt khoá, chốt an toàn
Sperraste /f/CT_MÁY/
[EN] lock pin, safety catch
[VI] chốt hãm, vấu an toàn, móc an toàn, cơ cấu hãm bảo hiểm