Việt
Móc gài
con cóc
chốt chặn.
Anh
pawl
pawl n.
Đức
Sperrklinke
Der Fahrer betätigt beim Schalten über den Fußhebel die Schaltklinke.
Khi sang số, người lái tác động qua cần sang số bằng chân đến vấu tỳ (móc gài).
Die Betätigung der Sperrklinke erfolgt rein mechanisch mit dem Wählhebelseilzug (Bild 1, Seite 418). Systemsteuerung.
Tác động lên móc gài hoàn toàn là cơ học thông qua dây cáp cần chọn số (Hình 1, trang 418).
Móc gài, con cóc, chốt chặn.
pawl /ô tô/
móc gài
Pawl /ô tô/
móc gài (con cóc)
Pawl /cơ khí & công trình/
Pawl
[EN] pawl
[VI] Móc gài