Việt
Móc gài
con cóc
chốt chặn.
Anh
pawl
pawl n.
Đức
Sperrklinke
Móc gài, con cóc, chốt chặn.
pawl /ô tô/
móc gài
Pawl /ô tô/
móc gài (con cóc)
Pawl /cơ khí & công trình/
Pawl
[EN] pawl
[VI] Móc gài