Verriegelungsbolzen /m/XD/
[EN] locking bolt
[VI] chốt khoá, chốt chặn
Einrastung /f/CT_MÁY/
[EN] stop
[VI] cữ chặn, chốt chặn
Anschlag /m/ÔTÔ/
[EN] stop
[VI] chốt chặn, cái chặn, cữ chặn
Arretierung /f/CT_MÁY/
[EN] detent, lock, stop
[VI] cái chốt khoá, cái chặn, chốt chặn, cữ chặn