TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stops

Chốt chặn

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

stops

stops

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

stops

Anschläge

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Stops.

Dừng.

The world stops.

Thế giới đứng yên.

Minutes later, the world stops again.

Ít phút sau thé giới lại dừng.

As they stand beneath the street lamp, time stops and restarts.

Trong khi hai người đứng dưới cột đèn thì thời gian ngừng, rồi lại trôi.

When he comes, he stops on Marktgasse to purchase flour and sugar.

Vào tời phố, ông ngừng ở Marktgasse để mua bột và đường.

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anschläge

[EN] stops

[VI] Chốt (cái) chặn