hitch /xây dựng/
mạch đất
hitch /vật lý/
móc lại
hitch /vật lý/
giằng mạnh
hitch /xây dựng/
giật
hitch /ô tô/
giật mạnh
hitch
trở ngại
hang, hitch
móc vào
hitch, hook
cái ngoạm
fracture, hitch
phay thuận
hitch, latch-on /toán & tin/
cài lại
faulting, hitch, rubble
tạo đứt gãy
hitch, jerk, run-out, shock
sự giật mạnh
mechanical hauling, hitch, pluck, pull
sự kéo bằng máy
below grade, hitch, layer, level
dưới bậc
cross fault, fracture, hitch, jump
phay thuận xiên ngang
forced new page, hitch, hook, join, joint
trang mới bắt buộc
bar, constrained, hinder, hitch, incumbrance, obstacle
trở ngại
nail claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link, peg, rake, shackle
cái móc đinh