TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hitch

mạch đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móc lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giằng mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giật mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trở ngại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móc vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái ngoạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phay thuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cài lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo đứt gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giật mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kéo bằng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưới bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phay thuận xiên ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trang mới bắt buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái móc đinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hitch

 hitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latch-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

faulting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jerk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical hauling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pluck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

below grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forced new page

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 join

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constrained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incumbrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obstacle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nail claw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clevis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hanger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hook shackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jib

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looped link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hitch /xây dựng/

mạch đất

 hitch /vật lý/

móc lại

 hitch /vật lý/

giằng mạnh

 hitch /xây dựng/

giật

 hitch /ô tô/

giật mạnh

 hitch

trở ngại

hang, hitch

móc vào

 hitch, hook

cái ngoạm

fracture, hitch

phay thuận

 hitch, latch-on /toán & tin/

cài lại

faulting, hitch, rubble

tạo đứt gãy

 hitch, jerk, run-out, shock

sự giật mạnh

mechanical hauling, hitch, pluck, pull

sự kéo bằng máy

below grade, hitch, layer, level

dưới bậc

cross fault, fracture, hitch, jump

phay thuận xiên ngang

forced new page, hitch, hook, join, joint

trang mới bắt buộc

 bar, constrained, hinder, hitch, incumbrance, obstacle

trở ngại

nail claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link, peg, rake, shackle

cái móc đinh