TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 constrained

bắt buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gượng gạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trở ngại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cưỡng bức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 constrained

 constrained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coerce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coercive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enforce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imperative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incumbrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obstacle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constrained

bắt buộc

 constrained

gượng gạo

 constrained /xây dựng/

gượng gạo

 constrained

trở ngại

 coerce, coercive, constrained

cưỡng bức

 constrained, enforce, imperative

bắt buộc

 bar, constrained, hinder, hitch, incumbrance, obstacle

trở ngại