Việt
sự hình thành đứt gãy
sự tạo thành đứt gãy
đứt gãy
sự phá hủy tạo đứt gãy
sự tạo đứt gãy
đứt gãy block ~ đứt gãy tạo khối compressional ~ đứt gãy nén disharmonic ~ đứt gãy không điều hòa gravitative ~ sự tạo đứt gãy trọng lực intermittent ~ sự tạo đứt gãy gián đoạn renewed ~ đứt gãy tái diễn repetitive ~ đứt gãy lặp lại
đứt gãy lặp revived ~ đứt gãy sống lại
đứt gãy hồi sinh upthrust ~ đứt gãy nghịch
sự cố điện
tạo đứt gãy
Anh
faulting
fault
faulty
hitch
rubble
Đức
verschieben
verwerfen
Bruch
Gebirgsstoerung
Verwerfung
Pháp
faillage
formation de failles
accident géologique
cran
crin
faille
faulting, faulty
faulting, hitch, rubble
faulting /SCIENCE/
[DE] verschieben; verwerfen
[EN] faulting
[FR] faillage; formation de failles
fault,faulting /SCIENCE/
[DE] Bruch; Gebirgsstoerung; Verwerfung
[EN] fault; faulting
[FR] accident géologique; cran; crin; faille
sự phá hủy tạo đứt gãy, sự tạo đứt gãy ; đứt gãy block ~ đứt gãy tạo khối compressional ~ đứt gãy nén disharmonic ~ đứt gãy không điều hòa gravitative ~ sự tạo đứt gãy trọng lực intermittent ~ sự tạo đứt gãy gián đoạn renewed ~ đứt gãy tái diễn repetitive ~ đứt gãy lặp lại, đứt gãy lặp revived ~ đứt gãy sống lại, đứt gãy hồi sinh upthrust ~ đứt gãy nghịch
o sự hình thành đứt gãy, sự tạo thành đứt gãy, đứt gãy
§ distributive faulting : đứt gãy phân đoạn
§ recurrent faulting : đứt gãy lặp lại