TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fault

đứt gãy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cố

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hư hỏng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn đứt gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sai hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuyết tật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Lỗi lầm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thường dùng để chỉ sự cố ngắn mạch.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

đứt gãy phụ bedding ~ đứt gãy thuận vỉa block ~ khối đứt đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt gãy cắt khối boundary ~ đứt gãy rìa branching ~ đứt gãy phân nhánh buried ~ đứt gãy chôn vùi circular ~ đứt gãy vòng circumferential ~ đứt gãy ngoại vi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt gãy toác graben ~ đứt gãy địa hào gravity ~ đứt gãy trọng lực growth ~ đứt gãy do căng hade slip ~ đứt gãy heave ~ đứt gãy trượt ngang hiatal ~ đứt gãy gián đoạn high-angle ~ đứt gãy dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt gãy chốt planed ~ đứt gãy san phẳng premineral cross ~ đứt gãy trước tạo khoáng pressure ~ đứt gãy nghịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt gãy ép radial ~ đứt gãy đường toả tia repetitive ~ đứt gãy lặp reversed ~ đứt gãy nghịch đảo revised ~ đứt gãy hồi sinh ridge ~ điạ lũy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa hào trough ~ đứt gãy tạo máng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa hào true ~ đứt gãy thực unconformable ~ đứt gãy không chỉnh hợp upcast ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

upthrow ~ đứt gãy nghịch vertical ~ đứt gãy thẳng đứng wrench ~ đứt gãy xoắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hỏng hóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ đứt gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đứt gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phay thuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sai sót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lầm lỡ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qúa thất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyết điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tì vết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quen tật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sơ sót

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sai lầm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mt. sự sai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự hỏng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vết nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiếu sót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự rò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Lỗi.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

fault

fault

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

failure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flaw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paraclase

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 faulty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faulting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

malfunction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mistake

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

fault

Fehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verwerfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Falte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spalte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschiebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebirgsstoerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maschinenfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Defekt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

fault

faille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paraclase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accident géologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lỗi,lỗi lầm

fault, mistake

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Fault

Lỗi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fault

thiếu sót, sự cố; sự rò (điên)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fault

sự cố, sự hư hỏng, khuyết tật, vết rạn, vết nứt, đoạn đứt gãy

Từ điển pháp luật Anh-Việt

fault

: a/ lỗi, bất can. b/ sự thiếu sót, khuyết diem, chưa hoàn thành [L] the party at fault in an accident - bên lỗi trong một tai nạn, người gây tai nạn.

Từ điển toán học Anh-Việt

fault

mt. sự sai, sự hỏng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fault

Lỗi lầm, lầm lỡ, lỗi, tội, qúa thất, khuyết điểm, tì vết, quen tật, sơ sót, sai lầm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Defekt

fault

Fehler

fault

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fault

lỗi mạch điện Chỉ một thiếu sót nào đó trong mạch điện.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fault /SCIENCE/

[DE] Bruch; Sprung; Verwerfung

[EN] fault

[FR] faille; paraclase

fault /SCIENCE/

[DE] Fehler

[EN] fault

[FR] défaut

fault /TECH,ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fehler; Störung

[EN] fault

[FR] défaut

fault,rift /SCIENCE/

[DE] Falte; Spalte; Sprung; Verschiebung; Verwerfung

[EN] fault; rift

[FR] faille; paraclase

fault,faulting /SCIENCE/

[DE] Bruch; Gebirgsstoerung; Verwerfung

[EN] fault; faulting

[FR] accident géologique; cran; crin; faille

fault,malfunction /IT-TECH/

[DE] Maschinenfehler; Störung

[EN] fault; malfunction

[FR] défaut

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fault

sự hỏng hóc

fault

chỗ đứt gãy

fault

đoạn đứt gãy

fault

sự đứt gãy

fault

sự sai hỏng

fault

sự cố điện

fault

phay (địa chất)

fault

phay (thuận)

fault

phay thuận

fault, faulty

sự sai sót

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fault

đứt gãy ~ area vùng đứt gãy ~ bundle chùm đứ t gãy ~ breccia d ă m kết đứ t gãy ~ cliff sườn đứt gãy ~ conglomerate cuội kết đứt gãy ~ folding sự uốn nếp-đứt gãy ~ line scarp đường vách đứt gãy ~ network mạng lưới đứt gãy ~ place m ặt đứ t gãy ~ scarp vách đứt gãy ~ set nhóm đứt gãy ~ strial đường rạch đứt gãy ~ throw biên độthẳng đứng của đứt gãy ~ trap bẫ y đứt gãy ~ vein mạch đứt gãy ~ wall cánh đứ t gãy active ~ đứt gãy hoạt động adjustment ~ đứt gãy do điều chỉnh anticlinal ~ đứt gãy nếp lồi antithetic ~ đứt gãy đối ngẫu auxiliary ~ đứt gãy thứ yếu, đứt gãy phụ bedding ~ đứt gãy thuận vỉa block ~ khối đứt đoạn, đứt gãy cắt khối boundary ~ đứt gãy rìa branching ~ đứt gãy phân nhánh buried ~ đứt gãy chôn vùi circular ~ đứt gãy vòng circumferential ~ đứt gãy ngoại vi, đứt gãy quanh rìa close ~ đứt gãy khép kín complicated ~ đứt gãy phức hóa composite ~ đứt gãy phức hợp compound ~ đứt gãy phức hợp compressional ~ đứt gãy do ép nén conjugated ~ đứt gãy liên hợp conformable ~ đứt gãy chỉnh hợp cross ~ đứt gãy cắt ngang curved ~ đứt gãy uốn cong cylindrial ~ đứt gãy dạng trụ detachment ~ đứt gãy tách diagonal slip ~ đứt gãy dịch chuyển chéo dip ~ đứt gãy theo hướng cắm dipping ~ đứt gãy chúc xuống dip-slip ~ đứt gãy thuận theo hướng dốc dispersed ~ đứt gãy phân tán distributive ~ hệ đứt gãy phân bố dạng bậc diverging ~ hệ đứt gãy phân tỏa dominant ~ đứt gãy [chủ yếu, trội] down ~ đứt gãy xuống downcast ~ đứt gãy thuận trượt xuống earthquake ~ đứt gãy do động đất echelon ~ đứt gãy bậc flaw ~ đứt gãy rạn nứt fold ~ đứt gãy nếp uốn frontal ~ đứt gãy mặt trước gapping ~ đứt gãy hở, đứt gãy toác graben ~ đứt gãy địa hào gravity ~ đứt gãy trọng lực growth ~ đứt gãy do căng hade slip ~ đứt gãy [trượt theo góc dốc, thuận] heave ~ đứt gãy trượt ngang hiatal ~ đứt gãy gián đoạn high-angle ~ đứt gãy dốc, đứt gãy có góc nghiêng gắt hinge ~ đứt gãy bản lề horizontal ~ đứt gãy dịch ngang horst ~ đứt gãy địa luỹ inclined ~ đứt gãy nghiêng interrupted ~ đứt gãy gián đoạn intersesting ~ đứt gãy cắt nhau kettle ~ đứt gãy hình chảo landslide ~ đứt gãy (do) trượt đất lapping ~ đứt gãy chờm left lateral ~ đứt gãy bên trái longitudinal ~ đứt gãy dọc phương low-angle ~ đứt gãy thoải mineralized ~ đứt gãy khoáng hóa minor ~ đứt gãy thứ yếu multiple ~s đứt gãy phức normal ~ đứt gãy thuận oblique ~ đứt gãy chéo open ~ đứt gãy hở [mở] orographic ~ đứt gãy sơn văn overlap ~ đứt gãy phủ chiếm overthurst ~ đứt gãy chờm nghịch parallel ~ đứt gãy song song peripheral ~ đứt gãy rìa pivotal ~ đứt gãy trục, đứt gãy chốt planed ~ đứt gãy (bị) san phẳng premineral cross ~ đứt gãy trước tạo khoáng pressure ~ đứt gãy nghịch, đứt gãy ép radial ~ đứt gãy đường toả tia repetitive ~ đứt gãy lặp reversed ~ đứt gãy nghịch đảo revised ~ đứt gãy hồi sinh ridge ~ điạ lũy, đứt gãy tạo lũy right lateral ~ đứt gãy bên phải rotary ~ đứt gãy do sự quay scissors ~ đứt gãy dạng càng kéo rotational ~ đứt gãy do sự quay shear ~ đứt gãy do sự cắt shear thurst ~ đứt gãy nghịch chờm shift ~ đứt gãy dịch chuyển xiên single(lined) ~ đứt gãy đơn slickenside ~ polish gương (mặt) trượt của đứt gãy slip ~ đứt gãy trượt splitting ~ đứt gãy tách ra (nứt ra, chẻ ra) step ~ đứt gãy dạng bậc strike ~ đứt gãy phương strike slip ~ đứt gãy cắt trượt strike strip ~ đứt gãy phương tuyến subsidiral ~ đứt gãy phụ thêm surface ~ đứt gãy trên mặt tangential ~ đứt gãy tiếp tuyến tear ~ đứt gãy xé cắt tension ~ đứt gãy (do) căng thrust ~ đứt gãy chờm traceable ~ đứt gãy theo dõi được transcurrent ~ đứt gãy cắt ngang transform ~ đứt gãy chuyển dạng trauslatory ~ đứt gãy chuyển dịch (theo đường phương) transverse ~ đứt gãy cắt ngang trenched ~ đứt gãy thành hào, địa hào trough ~ đứt gãy tạo máng, địa hào true ~ đứt gãy thực unconformable ~ đứt gãy không chỉnh hợp upcast ~ , upthrow ~ đứt gãy nghịch vertical ~ đứt gãy thẳng đứng wrench ~ đứt gãy xoắn

paraclase,fault

đứt gãy

Lexikon xây dựng Anh-Đức

fault

fault

Störung, Fehler, Verwerfung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verwerfung /f/D_KHÍ/

[EN] fault

[VI] đoạn đứt gãy (địa chất)

Bruch /m/D_KHÍ/

[EN] fault

[VI] (sự) đứt gãy

Fehler /m/ĐIỆN/

[EN] fault

[VI] sự hư hỏng, sự cố

Fehler /m/CT_MÁY/

[EN] fault

[VI] sự hư hỏng, sự cố

Fehler /m/M_TÍNH/

[EN] failure, fault

[VI] sự cố, sự sai hỏng

Fehler /m/CƠ/

[EN] fault, flaw

[VI] vết rạn, khuyết tật, sự cố

Tự điển Dầu Khí

fault

[fɔ:lt]

  • danh từ

    o   đứt gãy

    Sự đứt vỡ có xê dịch của đá dọc theo mặt đứt vỡ (mặt đứt gãy).

    o   sự hư hỏng

    §   active fault : đứt gãy hoạt động

    §   adjustment fault : đứt gãy bù

    §   antithetic fault : đứt gãy đối ngẫu

    §   auxiliary fault : đứt gãy phụ

    §   bedding fault : đứt gãy (theo) mặt lớp, đứt gãy thuận vỉa

    §   boundary fault : đứt gãy biển

    §   branch fault : đứt gãy phân nhánh, đứt gãy thứ cấp

    §   buried fault : đứt gãy bị vùi

    §   circular fault : đứt gãy dạng vòng

    §   closed fault : đứt gãy kín

    §   collapsed fault : đứt gãy sụp lở

    §   complex fault : đứt gãy phức

    §   composite fault : đứt gãy phức hợp

    §   compound fault : đứt gãy phức hợp

    §   compressional fault : đứt gãy ép

    §   concealed fault : đứt gãy ẩn

    §   concentric fault : đứt gãy đồng tâm

    §   conformable fault : đứt gãy chỉnh hợp

    §   cross fault : đứt gãy cắt ngang

    §   diagonal fault : đứt gãy chéo

    §   dip fault : đứt gãy theo hướng cắm

    §   dip slip fault : đứt gãy bình thường, đứt gãy thuận theo hướng dốc

    §   distributive fault : đứt gãy phân bậc

    §   dominant fault : đứt gãy chủ yếu, đứt gãy chính

    §   down (slip) fault : đứt gãy bình thường

    §   down throw fault : đứt gãy sụt

    §   flexure fault : đứt gãy oàn

    §   gap fault : đứt gãy hở, đứt gãy mở

    §   gravity fault : đứt gãy do trọng lực

    §   high angle fault : đứt gãy dốc, đứt gãy nghiêng trên 450

    §   hinge fault : đứt gãy bản lề

    §   inclined fault : đứt gãy nghiêng

    §   lateral fault : đứt gãy sườn

    §   local fault : đứt gãy địa phương

    §   longidudinal fault : đứt gãy dọc

    §   lowangle fault : đứt gãy thoải

    §   main fault : đứt gãy chính

    §   marginal fault : đứt gãy biên

    §   mineralizing fault : đứt gãy khoáng hóa

    §   minor fault : đứt gãy phụ

    §   multifaultthrow fault : đứt gãy đổ nhiều lần

    §   multiple fault : đứt gãy bội

    §   normal fault : đứt gãy bình thường

    §   oblique fault : đứt gãy xiên

    §   open fault : đứt gãy mở

    §   overlap fault : đứt gãy chờm

    §   overthrust fault : đứt gãy chờm

    §   parallel fault : đứt gãy song song

    §   peripheral fault : đứt gãy ngoại vi

    §   pivotal fault : đứt gãy trục

    §   probable fault : đứt gãy có thể

    §   radial fault : đứt gãy tỏa tia

    §   reverse fault : đứt gãy đảo ngược

    §   rotary fault : đứt gãy đảo ngược

    §   scissor fault : đứt gãy dạng kéo

    §   semilongitudinal fault : đứt gãy chéo, đứt gãy xiên

    §   semitransverse fault : đứt gãy nửa chạy ngang

    §   shear fault : đứt gãy cắt

    §   shifp fault : đứt gãy biến vị, đứt gãy dịch chuyển xiên

    §   slip fault : đứt gãy trượt

    §   spur fault : đứt gãy phân nhánh

    §   strikefaultslip fault : đứt gãy trượt ngang

    §   synthetic fault : đứt gãy tổng hợp

    §   tear fault : đứt gãy xé

    §   thrust fault : đứt gãy chờm

    §   torsion fault : đứt gãy xoắn

    §   transcurrent fault : đứt gãy trượt ngang

    §   transverse fault : đứt gãy biến dạng

    §   up throw fault : đứt gãy chờm lên

    §   verticle fault : đứt gãy thẳng đứng

    §   wrench fault : đứt gãy xoắn

    §   fault block : khối đứt gãy

    §   fault breccia : dăm kết đứt gãy

    §   fault closure : gỡ chắn đứt gãy

    §   fault gouge : khe đứt gãy

    §   fault grooves : rãnh đứt gãy

    Rãnh trên mặt đứt gãy do khía rạch gây nên và có hướng song song với sự dịch chuyển động của đứt gãy.

    §   fault line : đường đứt gãy

    §   fault plane : mặt đứt gãy

    §   fault set : nhóm đứt gãy

    §   fault striae : rãnh đứt gãy

    §   fault surface : mặt đứt gãy

    §   fault trace : đường đứt gãy

    §   fault trap : bẫy đứt gãy

    §   fault zone : đới đứt gãy

    §   fault-propagation fold : nếp uốn chuyển tiếp từ đứt gãy

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    fault

    sai sót, lỗi Điều kiện vật lý bất kỳ khiến cho một thành phần cùa hệ thống xử lý dữ liệu không hoạt động được,

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Fault

    sự cố, thường dùng để chỉ sự cố ngắn mạch.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    fault

    đứt gãy