Việt
khuyết điểm
tì vết
thiếu sót
khuyết tật
Lỗi lầm
lầm lỡ
lỗi
tội
qúa thất
quen tật
sơ sót
sai lầm.
Anh
fault
Đức
Makel
Lỗi lầm, lầm lỡ, lỗi, tội, qúa thất, khuyết điểm, tì vết, quen tật, sơ sót, sai lầm.
Makel /[’ma:kal], der; -s, - (geh.)/
thiếu sót; khuyết điểm; khuyết tật; tì vết;