Verschulden /n-s/
lỗi, tôi, lỗi lầm, tội lỗi.
Schuld /f=, -en/
1. [món, khoản] nỢ; văn tự nỢ; [tô] trái khoán, trái vụ, trái khế; in - en geraten mắcnỢ; ausstehende-quyền đòi nỢ; 2. lỗi, tôi, lỗi lầm, tội lỗi; seine - éingestehen [bekennen, anerkennen] công nhận là mình có lỗi, nhận lỗi; ♦ j-m seine Schuld züschieben [in die Schúhe schieben] đổ lỗi cho ai.
Erratum /n -s, -ta/
sai, sai xót, sai lầm, thiếu sót, khuyết điểm, lỗi, lỗi lầm; lỗi in sai, lỗi chư in sai, lỗi ấn loát.