TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschulden

là ngưôi có lỗi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội lỗi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâm vào cảnh nợ nần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschulden

verschulden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Unfall verschulden

gây ra một tai nạn

er hat sein Unglück selbst verschuldet

chinh hắn có lỗi trong tai nạn của mình.

(thưòng dùng ở dạng phân từ II) eine hoch verschuldete Firma

một công ty nạ nần chồng chất

an jmdn. verschul det sein

mác nợ ai.

für den Bau deines Hauses hast du dich hoch ver schulden müssen

anh phải mượn nợ nhiều để xây dựng căn nhà của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschulden /(sw. V.)/

(hat) gây ra; có lỗi; mắc lỗi;

einen Unfall verschulden : gây ra một tai nạn er hat sein Unglück selbst verschuldet : chinh hắn có lỗi trong tai nạn của mình.

verschulden /(sw. V.)/

(ist) mắc nợ; lâm vào cảnh nợ nần;

(thưòng dùng ở dạng phân từ II) eine hoch verschuldete Firma : một công ty nạ nần chồng chất an jmdn. verschul det sein : mác nợ ai.

verschulden /(sw. V.)/

mắc nợ; gây nợ; thiếu nợ;

für den Bau deines Hauses hast du dich hoch ver schulden müssen : anh phải mượn nợ nhiều để xây dựng căn nhà của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschulden /vt/

là ngưôi có lỗi [kẻ phạm tội].

Verschulden /n-s/

lỗi, tôi, lỗi lầm, tội lỗi.