Việt
mắc nợ
gây nợ
thiếu nợ
Đức
verschulden
für den Bau deines Hauses hast du dich hoch ver schulden müssen
anh phải mượn nợ nhiều để xây dựng căn nhà của mình.
verschulden /(sw. V.)/
mắc nợ; gây nợ; thiếu nợ;
anh phải mượn nợ nhiều để xây dựng căn nhà của mình. : für den Bau deines Hauses hast du dich hoch ver schulden müssen