Việt
mắc nợ
lâm vào cảnh nợ nần
Đức
verschulden
(thưòng dùng ở dạng phân từ II) eine hoch verschuldete Firma
một công ty nạ nần chồng chất
an jmdn. verschul det sein
mác nợ ai.
verschulden /(sw. V.)/
(ist) mắc nợ; lâm vào cảnh nợ nần;
một công ty nạ nần chồng chất : (thưòng dùng ở dạng phân từ II) eine hoch verschuldete Firma mác nợ ai. : an jmdn. verschul det sein