versündigen /(an D)/
(an D) phạm tội, phạm lỗi, lầm lỗi, mắc lỗi, có tội; sich an der Logik versündigen (sich) mắc lỗi về lô gích.
Versündigung /f =, -en/
sự] phạm tôi, phạm lỗi, mắc lỗi, có tội, lỗi lầm.
verbrechen /vt/
1. gây tội, gây án; 2. phạm lỗi, mắc lỗi, có tội, làm bậy; ein Gedicht verbrechen làm thơ con cóc.
zuschulden:
sich (D) etw. zuschulden: kommen lassen phạm lỗi, mắc lỗi, có tội, có cử chỉ suồng sã [qúa trdn].
fehlen
1 . vi (an D) thiếu, không đủ; es fehlt uns an Geld chúng ta thiếu tiền; 2. vắng mặt, thiếu mặt, khiếm diện, khuyết tịch, không có, thiếu, 3. sai, lầm, nhầm, sai lầm, nhầm lẫn, nhận định, sai lầm, phạm lỗi, mắc lỗi, có tội; daran soll es nicht fehlen! điều đó không trỏ ngại gi; gegen seine Pflicht fehlen ghi vào nhiệm vụ của nó; 4. : was fehlt ihnen ? anh làm sao ? II vt không trúng đích, trật, trượt, hụt.