Việt
gây tội
gây án
phạm lỗi
mắc lỗi
có tội
làm bậy
Đức
verbrechen
verbrechen /(st. V.; hat)/
(khẩu ngữ, đùa; thường chỉ dùng ở thì quá khứ) gây tội; gây án; phạm lỗi; mắc lỗi; có tội; làm bậy;
verbrechen /vt/
1. gây tội, gây án; 2. phạm lỗi, mắc lỗi, có tội, làm bậy; ein Gedicht verbrechen làm thơ con cóc.