pekzieren /vt/
làm bậy, phạm lỗi lầm.
Allotriatreiben
làm bậy, nghịch, nghịch ngợm.
verbrechen /vt/
1. gây tội, gây án; 2. phạm lỗi, mắc lỗi, có tội, làm bậy; ein Gedicht verbrechen làm thơ con cóc.
anstiiten /vt/
1. tổ chức, sắp đặt, thu xép, trù tính, gây, khơi, gợi, làm bậy; 2.