Việt
tổ chức
sắp đặt
thu xép
trù tính
gây
khơi
gợi
làm bậy
Đức
anstiiten
anstiiten /vt/
1. tổ chức, sắp đặt, thu xép, trù tính, gây, khơi, gợi, làm bậy; 2.