TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

error

sai số

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sai sô'

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ sai ~ of alignment sai sốngắ m

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số dóng thẳng hàng ~ of centric position sai s ố định tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số dọi điểm ~ of closure sai số khép ~ of connection sai s ố khép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai s ố khép đường truyền ~ of convergence sai s ố giao h ướ ng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số đồng quy ~ of height sai s ố theo độ cao ~ of measurement sai số đ o ~ of observation sai s ố quan trắ c ~ of pointing sai s ố b ắt m ụ c tiêu ~ of position sai s ố vị trí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai s ố to ạ độ ~ of registration of time sai s ố ghi thời gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số điều chỉnh admissible ~ sai số cho phép aggregate ~ sai số tập hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số hệ thống allowable ~ sai số cho phép angular ~ sai số góc apparatus ~ sai số máy apprent ~ sai số bề ngoài appreciable ~ sai số thấy rõ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số đánh giá được average allowable ~ sai số cho phép trung bình azimuthal ~ sai số phương vị base ~ sai số khép đường dây casual ~ sai số ngẫu nhiênu centering ~ sai số định tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số dọi điểm circle ~ sai số vòng tròn circuit ~ sai số khép vòng clock ~ sai số đồng hồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số chính xác external ~ sai số bên ngoài graduation ~ sai số chia độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số chia vạch graphic ~ sai số đồ giải gross ~ sai số lớn height ~ sai số độ cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số chênh cao human ~ sai số do người indertification ~ sai số đồng nhất inappreciable ~ sai số không định được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số không đáng kể inclination ~ sai số nghiêng indeterminate ~ sai số không xác định index ~ sai số vạch mốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số chỉ tiêu indication ~ sai số chỉ individual ~ sai số cá nhân installation ~ sai số lắp đặt instrumental ~ sai số đo dụng cụ irregular ~ sai số bất thường interal ~ sai số ngang linear ~ sai số tuyến tính longitude ~ sai số xáo định kinh độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số theo kinh độ maximum ~ sai số cực đại mean ~ sai số trung bình mean absolute ~ sai số tuyệt đối trung bình mean square ~ sai số bình phương trung bình measuring ~ sai số đo negligible ~ sai số có thể bỏ qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sai số chấm điểm position ~ sai số vị trí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ sai lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khử sai số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lỗi hệ thống

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Nhầm lẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lỗi lầm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sai lầm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sai sót

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lệch lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ sai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sai sót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhầm lẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mất thích ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sai lệch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thiếu sót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sai số đánh giá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuyết tật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sai hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự không phù hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự lầm lẫn

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lầm lạc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
standard deviation of the frequency error

sự sai lệch tiêu chuẩn của độ sai số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

error

error

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mistake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

defect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nonconformity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nonconformance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
standard deviation of the frequency error

standard deviation of the frequency error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ERR

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erroneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

error

Fehler

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Irrtum

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beurteilungsfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Error

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Arbeitsfehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

menschliche Fehlhandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

error

erreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erreur humaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Error

Sự lầm lẫn, lầm lạc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehler /m/Đ_TỬ/

[EN] error

[VI] sai số, lỗi

Fehler /m/TOÁN/

[EN] error

[VI] sai số

Fehler /m/V_LÝ/

[EN] error

[VI] sai số

Beurteilungsfehler /m/CH_LƯỢNG/

[EN] error

[VI] sai số đánh giá

Fehler /m/CH_LƯỢNG/

[EN] defect, error, nonconformity, nonconformance

[VI] khuyết tật, lỗi, sai hỏng, sự không phù hợp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

error /TECH/

[DE] Beurteilungsfehler

[EN] error

[FR] erreur

error,mistake /IT-TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Arbeitsfehler; Fehler; Irrtum; menschliche Fehlhandlung

[EN] error; mistake

[FR] erreur; erreur humaine; faute

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

error

sai số, sai lệch, sự thiếu sót

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

error

sự sai sót, lỗi, sai số, sự lệch, sự nhầm lẫn, sự mất thích ứng

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Error

[EN] error

[VI] sai số,

Từ điển pháp luật Anh-Việt

error

: lấm lẫn, ngộ nhận. ỊL] lắm lan thực tế hay xừ sai (Xch mistake) - error and omission(s) excepted (E and OE) - trứ phi lam lan và bỏ sót - to commit an error - phạm loi [TM] errors in posting - các lam lân trong bản phúc trinh - goods sent in error - hàng gừi di do lam, bị lam. Court of Error (Anh) - tòa thượng thâm, tòa phúc thấm. (Tòa đệ nhí cấp xét dệ nhị cấp thâm).

Từ điển toán học Anh-Việt

error

độ sai, sai số

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

error

Nhầm lẫn, lỗi lầm, sai lầm, sai sót, lệch lạc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fehler

error

Irrtum

error

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

error

Lỗi hệ thống

Từ điển phân tích kinh tế

error /thống kê/

sai số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error

độ sai lệch

error

khử sai số

standard deviation of the frequency error, ERR, erroneous, error

sự sai lệch tiêu chuẩn của độ sai số

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

error

sai số, độ sai ~ of alignment sai sốngắ m (tr ắc đị a), sai số dóng thẳng hàng ~ of centric position sai s ố định tâm, sai số dọi điểm ~ of closure sai số khép ~ of connection sai s ố khép, sai s ố khép đường truyền ~ of convergence sai s ố giao h ướ ng, sai số đồng quy ~ of height sai s ố theo độ cao ~ of measurement sai số đ o ~ of observation sai s ố quan trắ c ~ of pointing sai s ố b ắt m ụ c tiêu ~ of position sai s ố vị trí, sai s ố to ạ độ ~ of registration of time sai s ố ghi thời gian, sai số thời ký ~ of scale sai số thước tỉ lệ ~ of standardization sai s ố chu ẩn hoá ~ of tension sai s ố c ăng (dây đ o) ~ of traverce sai số khép đường đa giác absolute ~ sai số tuyệt đối accidental ~ sai số ngẫu nhiên accumulated ~ sai số tích luỹ actual ~ sai số thực tế adjusted ~ sai số bình sai ; sai số điều chỉnh admissible ~ sai số cho phép aggregate ~ sai số tập hợp, sai số hệ thống allowable ~ sai số cho phép angular ~ sai số góc apparatus ~ sai số (của) máy apprent ~ sai số bề ngoài appreciable ~ sai số thấy rõ, sai số đánh giá được average allowable ~ sai số cho phép trung bình azimuthal ~ sai số (xác định góc) phương vị base ~ sai số khép đường dây casual ~ sai số ngẫu nhiênu centering ~ sai số định tâm, sai số dọi điểm circle (division) ~ sai số (chia) vòng tròn circuit ~ sai số khép vòng (đo đa giác, đo cao) clock ~ sai số đồng hồ, sai số thời kế closing ~ sai số khép collimation ~ sai số ngắm chuẩn compass ~ sai số của địa bàn compensating ~ sai số bù trừ conceptral ~ sai lầm về quan niệm constant ~ sai số không đổi cumulative ~ sai số tích lũy datum ~ sai số số liệu declination ~ sai số độ lệch determinate ~ sai số xác định distance ~ sai số khoảng cách division ~ sai số chia drafting ~ sai số vẽ elementary ~ sai số sơ cấp elevasion ~ sai số xác định độ cao, sai số chính xác external ~ sai số bên ngoài graduation ~ sai số chia độ, sai số chia vạch graphic ~ sai số đồ giải gross ~ sai số lớn height ~ sai số độ cao, sai số chênh cao human ~ sai số do người indertification ~ sai số đồng nhất inappreciable ~ sai số không định được, sai số không đáng kể inclination ~ sai số (do) nghiêng indeterminate ~ sai số không xác định index ~ sai số vạch mốc, sai số chỉ tiêu (do dụng cụ) indication ~ sai số chỉ individual ~ sai số cá nhân installation ~ sai số lắp đặt (máy) instrumental ~ sai số đo dụng cụ irregular ~ sai số bất thường interal ~ sai số ngang linear ~ sai số tuyến tính longitude ~ sai số xáo định kinh độ, sai số theo kinh độ maximum ~ sai số cực đại mean ~ sai số trung bình mean absolute ~ sai số tuyệt đối trung bình mean square ~ sai số bình phương trung bình measuring ~ sai số đo negligible ~ sai số có thể bỏ qua, sai số không đáng kể observation ~ sai số quan trắc parallactic ~ sai số thị sai percentage ~ sai số phần trăm periodic ~ sai số chu kỳ permissible ~ sai số cho phép personal ~ sai số đo người phase ~ lệch pha planimetric ~ sai số đo diện tích plottable ~ sai số vẽ pointing ~ sai số ngắm, sai số chấm điểm position ~ sai số vị trí, sai số toạ độ random ~ sai số ngẫu nhiên reading ~ sai số đọc real ~ sai số thực refraction ~ sai số khúc xạ relative ~ sai số tương đối residual ~ sai số dư round-off ~ sai số làm tròn sampling ~ sai số lấy mẫu sighting ~ sai số ngắm standard ~ sai số chuẩn subjective ~ sai số chủ quan systematic ~ sai số hệ thống theorilical ~ sai số lý thuyết total ~ sai số tổng cộng true ~ sai số thực vertical ~ sai số độ cao

Lexikon xây dựng Anh-Đức

error

error

Fehler

Tự điển Dầu Khí

error

o   sai số

§   sampling error : sai số khi lấy mẫu

§   thermometer error : sai số nhiệt kế

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

error

sai sót; sai số; lỗi L Sal sót là kết quả không đúng nảy sinh do các phép gần đúng dùng trong các phương pháp số, chứ không phải do nhăm lẫn của con người hoặc trục trặc củạ máy tính. 2. Sai số là sai lệch bất kỳ giữa đại lượng tính toán, quan sát hoặc đo được và giá tri thực, danh định hoặc đúng theo lý thuyết cùa đạl lượng đó. 3. ỏ phần cứng và phần mềm máy tính, lỗi là kết quả của biến cố vốn không xảy ra như dự kiến hoặc kết quả của cổ gắng nhằm thực hiện một hành động không thề được hoặc không hợp pháp; lỗi truyền có thề cho biết rằng 1 hoặc nhiều trtt bị nhăm khl truyền và lỗi " chia cho số không" cho biết rằng chương trình đă cố (không hợp pháp) chia một số cho số không. Các lỗl có thề nhỏ, như khi chương trình không thề sử dụng dĩa vì chốt cửa ồ đĩa mờ, hoặc lỗi có thề là nghiêm trọng, như khỉ trục trặc phần cứng hoặc lỗi kỹ thuật nghiêm trọng của chương trình khiến cho hệ thống hỏng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

error

Fehler, Irrtum

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

error

sai số

error

sai sô'

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

error

sai số