Việt
lỗi hệ thống
sai số hệ thống
Anh
system error
systemic error
system fault
error
systematic error
Đức
Systematische Fehler
Systemfehler
Systemfehler /m/Đ_KHIỂN/
[EN] system error
[VI] lỗi hệ thống, sai số hệ thống
[EN] systematic error
[VI] Lỗi hệ thống
Lỗi hệ thống