Việt
lỗi hệ thống
sai số hệ thống
Anh
system error
systemic error
system fault
error
systematic error
Đức
Systematische Fehler
Systemfehler
Notlauf aufgrund von elektrischen Fehlern
Vận hành khẩn cấp do lỗi hệ thống điện
Erkennt das Steuergerät Fehler, wird der Bremsassistent abgeschaltet.
Nếu bộ điều khiển phát hiện lỗi, hệ thống hỗ trợ phanh được tắt đi.
Bei der Fehlersuche an Zündanlagen mithilfe eines Motortesters ist immer zuerst der Fehlerspeicher auszulesen.
Khi thực hiện chẩn đoán lỗi hệ thống đánh lửa bằng thiết bị kiểm tra động cơ thì trước tiên cũng phải đọc những lỗi được lưu trữ trong bộ nhớ.
Systemfehler /m/Đ_KHIỂN/
[EN] system error
[VI] lỗi hệ thống, sai số hệ thống
[EN] systematic error
[VI] Lỗi hệ thống
Lỗi hệ thống