Việt
lỗi hệ thống
sai số hệ thống
lỗi hệ thông
Anh
system error
Đức
Systemfehler
Systemfehler /m/Đ_KHIỂN/
[EN] system error
[VI] lỗi hệ thống, sai số hệ thống
iSi hệ thống Điều kiện phần mềm làm cho hệ điều hành khổng cố khả năng tiếp tục hoật động bình thường. Khắc phục 1ỖI hộ thống đòi hỏi khỏi động lạl máy đề làm cho hệ điều hành hoạt động trở lại. ’