Việt
sai số hệ thống
sai số có hệ thống
sai sô' hệ thống
Lỗi hệ thống
Anh
systematic error
bias
Đức
systematischer Fehler
systembedingter Fehler
Systematische Fehler
Pháp
biais
distorsion
erreur systématique
écart moyen
écart systématique
bias,systematic error /RESEARCH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] systematischer Fehler
[EN] bias; systematic error
[FR] biais; distorsion; erreur systématique; écart moyen; écart systématique
[EN] systematic error
[VI] sai số hệ thống,
SYSTEMATIC ERROR
sai sổ tó hệ thống Sai số luôn luôn theo cùng một hướng và vì thế nó được tích lũy, đối lại với sai số bù (compensating error)
[VI] Lỗi hệ thống
systematischer Fehler /m/V_LÝ/
[VI] sai số hệ thống
systembedingter Fehler /m/Đ_LƯỜNG/