TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối hại

mối hại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mối hại

Lỗi lầm

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

điều ác

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

việc ác

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mối hại

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sừ tồn hại

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mối phiền lụy.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

mối hại

Mischief

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

mối hại

Nachteil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schaden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Mischief

Lỗi lầm, điều ác, việc ác, mối (nguy) hại, sừ tồn hại, mối phiền lụy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mối hại

Nachteil m, Schaden m