Việt
thiếu sót
khuyết tật
vét nhơ
vết 0
khuyét điểm
tì vét
tật.
vết nhơ
vết ố
điều ô nhục
khuyết điểm
tì vết
Đức
Makel
Makel /[’ma:kal], der; -s, - (geh.)/
vết nhơ; vết ố;
điều ô nhục;
thiếu sót; khuyết điểm; khuyết tật; tì vết;
Makel /m -s, =/
1. vét nhơ, vết 0; [sự] nhục nhã, ô nhục, đê nhục, sỉ nhục; 2. thiếu sót, khuyét điểm, khuyết tật, tì vét, tật.