TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

makel

thiếu sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vét nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết 0

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyét điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tì vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết nhơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết ố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều ô nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tì vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

makel

Makel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Makel /[’ma:kal], der; -s, - (geh.)/

vết nhơ; vết ố;

Makel /[’ma:kal], der; -s, - (geh.)/

điều ô nhục;

Makel /[’ma:kal], der; -s, - (geh.)/

thiếu sót; khuyết điểm; khuyết tật; tì vết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Makel /m -s, =/

1. vét nhơ, vết 0; [sự] nhục nhã, ô nhục, đê nhục, sỉ nhục; 2. thiếu sót, khuyét điểm, khuyết tật, tì vét, tật.