Việt
vét nhơ
vết 0
thiếu sót
khuyét điểm
khuyết tật
tì vét
tật.
dấu
dắu hiệu
điều sỉ nhục
dấu hiệu
triệu chứng
vết
đóm.
Đức
Makel
Stigma
Makel /m -s, =/
1. vét nhơ, vết 0; [sự] nhục nhã, ô nhục, đê nhục, sỉ nhục; 2. thiếu sót, khuyét điểm, khuyết tật, tì vét, tật.
Stigma /n-s, -men u -ta/
1. dấu, dắu hiệu, vét nhơ, điều sỉ nhục; 2. (y) dấu hiệu, triệu chứng; 3. (sinh) vết, đóm.