Việt
vét nhơ
vết 0
thiếu sót
khuyét điểm
khuyết tật
tì vét
tật.
Đức
Makel
Makel /m -s, =/
1. vét nhơ, vết 0; [sự] nhục nhã, ô nhục, đê nhục, sỉ nhục; 2. thiếu sót, khuyét điểm, khuyết tật, tì vét, tật.