TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa hào trough ~ đứt gãy tạo máng

đứt gãy phụ bedding ~ đứt gãy thuận vỉa block ~ khối đứt đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt gãy cắt khối boundary ~ đứt gãy rìa branching ~ đứt gãy phân nhánh buried ~ đứt gãy chôn vùi circular ~ đứt gãy vòng circumferential ~ đứt gãy ngoại vi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt gãy toác graben ~ đứt gãy địa hào gravity ~ đứt gãy trọng lực growth ~ đứt gãy do căng hade slip ~ đứt gãy heave ~ đứt gãy trượt ngang hiatal ~ đứt gãy gián đoạn high-angle ~ đứt gãy dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt gãy chốt planed ~ đứt gãy san phẳng premineral cross ~ đứt gãy trước tạo khoáng pressure ~ đứt gãy nghịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đứt gãy ép radial ~ đứt gãy đường toả tia repetitive ~ đứt gãy lặp reversed ~ đứt gãy nghịch đảo revised ~ đứt gãy hồi sinh ridge ~ điạ lũy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa hào trough ~ đứt gãy tạo máng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa hào true ~ đứt gãy thực unconformable ~ đứt gãy không chỉnh hợp upcast ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

upthrow ~ đứt gãy nghịch vertical ~ đứt gãy thẳng đứng wrench ~ đứt gãy xoắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

địa hào trough ~ đứt gãy tạo máng

fault

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fault

đứt gãy ~ area vùng đứt gãy ~ bundle chùm đứ t gãy ~ breccia d ă m kết đứ t gãy ~ cliff sườn đứt gãy ~ conglomerate cuội kết đứt gãy ~ folding sự uốn nếp-đứt gãy ~ line scarp đường vách đứt gãy ~ network mạng lưới đứt gãy ~ place m ặt đứ t gãy ~ scarp vách đứt gãy ~ set nhóm đứt gãy ~ strial đường rạch đứt gãy ~ throw biên độthẳng đứng của đứt gãy ~ trap bẫ y đứt gãy ~ vein mạch đứt gãy ~ wall cánh đứ t gãy active ~ đứt gãy hoạt động adjustment ~ đứt gãy do điều chỉnh anticlinal ~ đứt gãy nếp lồi antithetic ~ đứt gãy đối ngẫu auxiliary ~ đứt gãy thứ yếu, đứt gãy phụ bedding ~ đứt gãy thuận vỉa block ~ khối đứt đoạn, đứt gãy cắt khối boundary ~ đứt gãy rìa branching ~ đứt gãy phân nhánh buried ~ đứt gãy chôn vùi circular ~ đứt gãy vòng circumferential ~ đứt gãy ngoại vi, đứt gãy quanh rìa close ~ đứt gãy khép kín complicated ~ đứt gãy phức hóa composite ~ đứt gãy phức hợp compound ~ đứt gãy phức hợp compressional ~ đứt gãy do ép nén conjugated ~ đứt gãy liên hợp conformable ~ đứt gãy chỉnh hợp cross ~ đứt gãy cắt ngang curved ~ đứt gãy uốn cong cylindrial ~ đứt gãy dạng trụ detachment ~ đứt gãy tách diagonal slip ~ đứt gãy dịch chuyển chéo dip ~ đứt gãy theo hướng cắm dipping ~ đứt gãy chúc xuống dip-slip ~ đứt gãy thuận theo hướng dốc dispersed ~ đứt gãy phân tán distributive ~ hệ đứt gãy phân bố dạng bậc diverging ~ hệ đứt gãy phân tỏa dominant ~ đứt gãy [chủ yếu, trội] down ~ đứt gãy xuống downcast ~ đứt gãy thuận trượt xuống earthquake ~ đứt gãy do động đất echelon ~ đứt gãy bậc flaw ~ đứt gãy rạn nứt fold ~ đứt gãy nếp uốn frontal ~ đứt gãy mặt trước gapping ~ đứt gãy hở, đứt gãy toác graben ~ đứt gãy địa hào gravity ~ đứt gãy trọng lực growth ~ đứt gãy do căng hade slip ~ đứt gãy [trượt theo góc dốc, thuận] heave ~ đứt gãy trượt ngang hiatal ~ đứt gãy gián đoạn high-angle ~ đứt gãy dốc, đứt gãy có góc nghiêng gắt hinge ~ đứt gãy bản lề horizontal ~ đứt gãy dịch ngang horst ~ đứt gãy địa luỹ inclined ~ đứt gãy nghiêng interrupted ~ đứt gãy gián đoạn intersesting ~ đứt gãy cắt nhau kettle ~ đứt gãy hình chảo landslide ~ đứt gãy (do) trượt đất lapping ~ đứt gãy chờm left lateral ~ đứt gãy bên trái longitudinal ~ đứt gãy dọc phương low-angle ~ đứt gãy thoải mineralized ~ đứt gãy khoáng hóa minor ~ đứt gãy thứ yếu multiple ~s đứt gãy phức normal ~ đứt gãy thuận oblique ~ đứt gãy chéo open ~ đứt gãy hở [mở] orographic ~ đứt gãy sơn văn overlap ~ đứt gãy phủ chiếm overthurst ~ đứt gãy chờm nghịch parallel ~ đứt gãy song song peripheral ~ đứt gãy rìa pivotal ~ đứt gãy trục, đứt gãy chốt planed ~ đứt gãy (bị) san phẳng premineral cross ~ đứt gãy trước tạo khoáng pressure ~ đứt gãy nghịch, đứt gãy ép radial ~ đứt gãy đường toả tia repetitive ~ đứt gãy lặp reversed ~ đứt gãy nghịch đảo revised ~ đứt gãy hồi sinh ridge ~ điạ lũy, đứt gãy tạo lũy right lateral ~ đứt gãy bên phải rotary ~ đứt gãy do sự quay scissors ~ đứt gãy dạng càng kéo rotational ~ đứt gãy do sự quay shear ~ đứt gãy do sự cắt shear thurst ~ đứt gãy nghịch chờm shift ~ đứt gãy dịch chuyển xiên single(lined) ~ đứt gãy đơn slickenside ~ polish gương (mặt) trượt của đứt gãy slip ~ đứt gãy trượt splitting ~ đứt gãy tách ra (nứt ra, chẻ ra) step ~ đứt gãy dạng bậc strike ~ đứt gãy phương strike slip ~ đứt gãy cắt trượt strike strip ~ đứt gãy phương tuyến subsidiral ~ đứt gãy phụ thêm surface ~ đứt gãy trên mặt tangential ~ đứt gãy tiếp tuyến tear ~ đứt gãy xé cắt tension ~ đứt gãy (do) căng thrust ~ đứt gãy chờm traceable ~ đứt gãy theo dõi được transcurrent ~ đứt gãy cắt ngang transform ~ đứt gãy chuyển dạng trauslatory ~ đứt gãy chuyển dịch (theo đường phương) transverse ~ đứt gãy cắt ngang trenched ~ đứt gãy thành hào, địa hào trough ~ đứt gãy tạo máng, địa hào true ~ đứt gãy thực unconformable ~ đứt gãy không chỉnh hợp upcast ~ , upthrow ~ đứt gãy nghịch vertical ~ đứt gãy thẳng đứng wrench ~ đứt gãy xoắn