TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

móc lại

móc lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cỏi mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cù mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhần nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

móc lại

hitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

móc lại

zuknöpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wieder anhängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

festhaken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umschnallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugeknöpft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ ein Mann mit zugeknöpft en Táschen

ngưòi hà tiện, ngưòi keo kiệt; ngưôi vô tình, ngưôi nhẫn tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[sich (Dat.)]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zugeknöpft /a/

1. [bị] cài lại, móc lại; 2. kín đáo, không cỏi mở, ít nói, lầm lì, cù mì, trầm lặng, thận trọng, giữ kẽ, nhần nhục; ♦ ein Mann mit zugeknöpft en Táschen ngưòi hà tiện, ngưòi keo kiệt; ngưôi vô tình, ngưôi nhẫn tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschnallen /(sw. V.; hat)/

cột quanh; thắt quanh; khóa lại; cài (thắt lưng) lại; móc lại;

: [sich (Dat.)]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festhaken /vt/CƠ/

[EN] hitch

[VI] móc lại, cài lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hitch /vật lý/

móc lại

hitch

móc lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

móc lại

zuknöpfen vt, wieder anhängen vt; (ống nghe diện thoại) auflegen vt móc lăn gố Wendehaken m móc lò xo Karabinerhaken m móc lốp Montierhebel m, Montiereisen n