umbinden /(st. V.; hat)/
thắt quanh;
buộc quanh;
quấh xung quanh;
cột quanh;
bà ẩy đã cột choàng cái khăn quanh người em bé. : sie hat dem Kind einen Schal umgebunden
umschnallen /(sw. V.; hat)/
cột quanh;
thắt quanh;
khóa lại;
cài (thắt lưng) lại;
móc lại;
: [sich (Dat.)]