TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quấh xung quanh

thắt quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấh xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quấh xung quanh

umbinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat dem Kind einen Schal umgebunden

bà ẩy đã cột choàng cái khăn quanh người em bé.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umbinden /(st. V.; hat)/

thắt quanh; buộc quanh; quấh xung quanh; cột quanh;

bà ẩy đã cột choàng cái khăn quanh người em bé. : sie hat dem Kind einen Schal umgebunden