Việt
thắt quanh
buộc quanh
quấh xung quanh
cột quanh
Đức
umbinden
sie hat dem Kind einen Schal umgebunden
bà ẩy đã cột choàng cái khăn quanh người em bé.
umbinden /(st. V.; hat)/
thắt quanh; buộc quanh; quấh xung quanh; cột quanh;
bà ẩy đã cột choàng cái khăn quanh người em bé. : sie hat dem Kind einen Schal umgebunden