TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột quanh

cột quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quàng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấh xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cột quanh

herumbinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darumbinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umtun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rummachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umbinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschnallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mach doch eine Schnur rum!

hãy quấn một sợi dây quanh đó!

der Sani täter hat seinen Kopf mit einer Binde um wickelt

người cứu thương đã quấn một cuộn băng quanh đầu hắn.

sie hat dem Kind einen Schal umgebunden

bà ẩy đã cột choàng cái khăn quanh người em bé.

[sich (Dat.)]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumbinden /(st. V.; hat)/

cột quanh; quấn quanh;

darumbinden /(st. V.; hat)/

cột quanh; quấn quanh (một vật);

umtun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

quàng quanh; cột quanh;

rummachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đặt quanh; cột quanh; quấn quanh;

hãy quấn một sợi dây quanh đó! : mach doch eine Schnur rum!

umwi /ekeln (sw. V.; hat)/

quấn quanh; cuộn quanh; buộc quanh; cột quanh;

người cứu thương đã quấn một cuộn băng quanh đầu hắn. : der Sani täter hat seinen Kopf mit einer Binde um wickelt

umbinden /(st. V.; hat)/

thắt quanh; buộc quanh; quấh xung quanh; cột quanh;

bà ẩy đã cột choàng cái khăn quanh người em bé. : sie hat dem Kind einen Schal umgebunden

umschnallen /(sw. V.; hat)/

cột quanh; thắt quanh; khóa lại; cài (thắt lưng) lại; móc lại;

: [sich (Dat.)]