Việt
quàng quanh
cột quanh
tìm hiểu
tìm kiếm
Đức
umtun
sich nach etw. umtun
tìm kiếm vật gì.
umtun /(unr. V.; hat) (ugs.)/
quàng quanh; cột quanh;
tìm hiểu (một vùng, một khu vực);
tìm kiếm;
sich nach etw. umtun : tìm kiếm vật gì.