TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umtun

quàng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umtun

umtun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nach etw. umtun

tìm kiếm vật gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umtun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

quàng quanh; cột quanh;

umtun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

tìm hiểu (một vùng, một khu vực);

umtun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

tìm kiếm;

sich nach etw. umtun : tìm kiếm vật gì.