TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt quanh

đặt quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đặt quanh

umlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darumlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rummachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zernierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zemieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mach doch eine Schnur rum!

hãy quấn một sợi dây quanh đó!

der Braten ist mit Pilzen umlegt

xếp nấm. quanh miếng thịt rán.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umlegen /vt (mit D)/

vt (mit D) đặt quanh, để quanh, xếp quanh, bọc quanh, bao vây.

Zernierung /f =, -en (cổ)/

sự] đặt quanh, để quanh, bọc quanh, vây quanh, phong tỏa, bao vây.

zemieren /vt (cổ)/

đặt quanh, để quanh, xếp quanh, bọc quanh, vây quanh, bao bọc, phong tỏa, bao vây (pháo đài).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darumlegen /(sw. V.; hat)/

đặt quanh (vật này); để quanh (chỗ này);

rummachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đặt quanh; cột quanh; quấn quanh;

hãy quấn một sợi dây quanh đó! : mach doch eine Schnur rum!

umlegen /(sw. V.; hat)/

đặt quanh; để quanh; xếp quanh; bọc quanh;

xếp nấm. quanh miếng thịt rán. : der Braten ist mit Pilzen umlegt