Việt
đặt quanh
để quanh
bọc quanh
vây quanh
phong tỏa
bao vây.
Đức
Zernierung
Zernierung /f =, -en (cổ)/
sự] đặt quanh, để quanh, bọc quanh, vây quanh, phong tỏa, bao vây.