Việt
đặt quanh
để quanh
xếp quanh
bọc quanh
bao vây.
vây quanh
bao bọc
phong tỏa
bao vây .
Đức
umlegen
zemieren
der Braten ist mit Pilzen umlegt
xếp nấm. quanh miếng thịt rán.
umlegen /vt (mit D)/
vt (mit D) đặt quanh, để quanh, xếp quanh, bọc quanh, bao vây.
zemieren /vt (cổ)/
đặt quanh, để quanh, xếp quanh, bọc quanh, vây quanh, bao bọc, phong tỏa, bao vây (pháo đài).
umlegen /(sw. V.; hat)/
đặt quanh; để quanh; xếp quanh; bọc quanh;
xếp nấm. quanh miếng thịt rán. : der Braten ist mit Pilzen umlegt