TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rummachen

đặt quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ráp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loay hoay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa chữa bận bịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận rộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rummachen

rummachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mach doch eine Schnur rum!

hãy quấn một sợi dây quanh đó!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rummachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đặt quanh; cột quanh; quấn quanh;

mach doch eine Schnur rum! : hãy quấn một sợi dây quanh đó!

rummachen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) vọc; lắp ráp; loay hoay; sửa chữa (herumfummeln, -basteln o Ä ) (từ lóng) bận bịu; bận rộn; mất thời gian [mit + Dat : vói ai, việc gì];