Việt
VỌC
lắp ráp
loay hoay
sửa chữa bận bịu
bận rộn
mất thời gian
Đức
hineinstecken
eintauchen
rummachen
rummachen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) vọc; lắp ráp; loay hoay; sửa chữa (herumfummeln, -basteln o Ä ) (từ lóng) bận bịu; bận rộn; mất thời gian [mit + Dat : vói ai, việc gì];
1) hineinstecken vt;
2) eintauchen vi.