Việt
quấn quanh
cuộn quanh
buộc quanh
cột quanh
Đức
umwi
der Sani täter hat seinen Kopf mit einer Binde um wickelt
người cứu thương đã quấn một cuộn băng quanh đầu hắn.
umwi /ekeln (sw. V.; hat)/
quấn quanh; cuộn quanh; buộc quanh; cột quanh;
der Sani täter hat seinen Kopf mit einer Binde um wickelt : người cứu thương đã quấn một cuộn băng quanh đầu hắn.