umwi /ekeln (sw. V.; hat)/
quấn quanh;
cuộn quanh;
buộc quanh;
cột quanh;
người cứu thương đã quấn một cuộn băng quanh đầu hắn. : der Sani täter hat seinen Kopf mit einer Binde um wickelt
umbinden /(st. V.; hat)/
thắt quanh;
buộc quanh;
quấh xung quanh;
cột quanh;
bà ẩy đã cột choàng cái khăn quanh người em bé. : sie hat dem Kind einen Schal umgebunden