bestricken /(sw. V.; hat)/
cám dỗ;
quyến rũ;
dụ dỗ;
gạ gẫm;
làm xiêu lòng;
làm mê mẩn;
làm say mê (bezaubern);
jmdn. 512 durch seinen Charme bestricken : làm ai say mê bằng vẻ duyên dáng.
bestricken /(sw. V.; hat)/
đan áo;
đan y phục cho ai;
sie hat ihre ganze Familie bestrickt : bà ấy đã đan (áo, khăn, mũ v.v.) cho cả gia đĩnh.