Việt
đan áo
đan y phục cho ai
Đức
bestricken
sie hat ihre ganze Familie bestrickt
bà ấy đã đan (áo, khăn, mũ v.v.) cho cả gia đĩnh.
bestricken /(sw. V.; hat)/
đan áo; đan y phục cho ai;
bà ấy đã đan (áo, khăn, mũ v.v.) cho cả gia đĩnh. : sie hat ihre ganze Familie bestrickt