Việt
khóa... lại
cài... lại
gài... lại
móc... lại.
cột quanh
thắt quanh
khóa lại
cài lại
móc lại
cài dây nịt quanh người
Đức
umschnallen
[sich (Dat.)]
umschnallen /(sw. V.; hat)/
cột quanh; thắt quanh; khóa lại; cài (thắt lưng) lại; móc lại;
[sich (Dat.)] :
cài (thắt) dây nịt quanh người;
umschnallen /vt/
khóa... lại, cài... lại, gài... lại, móc... lại.