Việt
móc lại
cài lại
cột quanh
thắt quanh
khóa lại
kín đáo
không cỏi mở
ít nói
lầm lì
cù mì
trầm lặng
thận trọng
giữ kẽ
nhần nhục
Anh
hitch
Đức
zuknöpfen
wieder anhängen
festhaken
umschnallen
zugeknöpft
♦ ein Mann mit zugeknöpft en Táschen
ngưòi hà tiện, ngưòi keo kiệt; ngưôi vô tình, ngưôi nhẫn tâm.
[sich (Dat.)]
zugeknöpft /a/
1. [bị] cài lại, móc lại; 2. kín đáo, không cỏi mở, ít nói, lầm lì, cù mì, trầm lặng, thận trọng, giữ kẽ, nhần nhục; ♦ ein Mann mit zugeknöpft en Táschen ngưòi hà tiện, ngưòi keo kiệt; ngưôi vô tình, ngưôi nhẫn tâm.
umschnallen /(sw. V.; hat)/
cột quanh; thắt quanh; khóa lại; cài (thắt lưng) lại; móc lại;
: [sich (Dat.)]
festhaken /vt/CƠ/
[EN] hitch
[VI] móc lại, cài lại
hitch /vật lý/
zuknöpfen vt, wieder anhängen vt; (ống nghe diện thoại) auflegen vt móc lăn gố Wendehaken m móc lò xo Karabinerhaken m móc lốp Montierhebel m, Montiereisen n