TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 level

ống bọt nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trình độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chỉ mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao đặt máy đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 level

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level /hóa học & vật liệu/

ống bọt nước

 level /xây dựng/

bằng phẳng

 level /xây dựng/

trình độ

 level

cái chỉ mức

 level /cơ khí & công trình/

cái chỉ mức

 level /xây dựng/

độ cao đặt máy đo